--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội bào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội bào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội bào
+
(sinh vật) Intracelluler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội bào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nội bào"
:
nài bao
nội bào
nội bộ
nuôi bộ
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
nội bào
:
(sinh vật) Intracelluler
+
hình thức hoá
:
Formalize
+
vertebrate
:
có xương sốngvertebrate animal động vật có xương sống
+
son sẻ
:
Still childless (nói về người vợ)Vóc người son sẻSvelte of stature
+
phá trận
:
Upset the enemy combat disposition